Sản phẩm kinh doanh

Showing all 11 results

FortiGate 100F

Thiết bị tường lửa Fortinet FG-100F. Băng thông bảo vệ:
  • Threat protection 1 Gbps
  • NGFW 1.6 Gbps
  • IPS 2.6 Gbps
Cổng kết nối:
  • 1 x USB Port
  • 1 x Console Port
  • 2 x GE RJ45 MGMT/DMZ Ports
  • 2 x GE RJ45 WAN Ports
  • 2 x GE RJ45 HA Ports
  • 12 x GE RJ45 Ports
  • 2 x 10 GE SFP+ FortiLink Slots
  • 4 x GE SFP Slots
  • 4 x GE RJ45/ SFP Shared Media Pairs

FortiGate 120G

Thiết bị tường lửa Fortinet FG-120G. Băng thông bảo vệ:
  • Threat protection 2.8 Gbps
  • NGFW 3.1 Gbps
  • IPS 5.3 Gbps
Cổng kết nối:
  • 1 x USB Port
  • 1 x RJ45 Console Port
  • 2 x RJ45 HA and Management Ports
  • 16 x GE RJ45 Ports
  • 4 x 10GE SFP+ FortiLink Slots
  • 8 x SFP Ports

FortiGate 200F

Thiết bị tường lửa Fortinet FG-200F. Băng thông bảo vệ:
  • Threat protection 3 Gbps
  • NGFW 3.5 Gbps
  • IPS 5 Gbps
Cổng kết nối:
  • 1 x USB Port
  • 1 x Console Port
  • 2 x GE RJ45 HA/MGMT Ports
  • 16 x GE RJ45 Ports
  • 2 x 10 GE SFP+ FortiLink Slots
  • 2 x 10 GE SFP+ Slots
  • 8 x GE SFP Slots

FortiGate 400F

Thiết bị tường lửa Fortinet FG-400F. Băng thông bảo vệ:
  • Threat protection 9 Gbps
  • NGFW 10 Gbps
  • IPS 12 Gbps
Cổng kết nối:
  • 1 x USB Port
  • 1 x Console Port
  • 2 x GE RJ45 HA/MGMT Ports
  • 16 x GE RJ45 Ports
  • 4 x 1GE/10GE SFP+ Slots
  • 4 x 10GE SFP+ Ultra Low Latency Slots
  • 8 x GE SFP Slots

FortiGate 600F

Thiết bị tường lửa Fortinet FG-600F. Băng thông bảo vệ:
  • Threat protection 10.5 Gbps
  • NGFW 11.5 Gbps
  • IPS 14 Gbps
Cổng kết nối:
  • 2 x USB Port
  • 1 x Console Port
  • 2 x GE RJ45 HA/MGMT Ports
  • 16 x GE RJ45 Ports
  • 8 x GE SFP Slots
  • 4 x 1GE/10GE SFP/SFP+ Slots
  • 4 x 25GE/10GE SFP28/SFP+ Ultra Low Latency Slots

FortiGate 70F

Thiết bị tường lửa Fortinet FG-70F. Băng thông bảo vệ:
  • Threat protection 800 Mbps
  • NGFW 1 Gbps
  • IPS 1.4 Gbps
Cổng kết nối:
  • 1 x USB Port
  • 1 x Console Port
  • 2 x GE RJ45 WAN Ports
  • 1 x GE RJ45 DMZ Port
  • 2 x GE RJ45 FortiLink Ports
  • 5 x GE RJ45 Internal Ports

FortiGate 900G

Thiết bị tường lửa Fortinet FG-900G. Băng thông bảo vệ:
  • Threat protection 20 Gbps
  • NGFW 22 Gbps
  • IPS 26 Gbps
Cổng kết nối:
  • 2 x USB Port
  • 1 x Console Port
  • 1 x 2.5/1 GE RJ45 HA Port
  • 1 x GE RJ45 Management Port
  • 16 x GE RJ45 Ports
  • 8 x GE SFP Slots
  • 4 x 1GE/10GE SFP/SFP+ Slots
  • 4 x 25GE/10GE SFP28/SFP+ Ultra Low Latency Slots

FortiGate 90G

Thiết bị tường lửa Fortinet FG-90G. Băng thông bảo vệ:
  • Threat protection 2.2 Gbps
  • NGFW 2.5 Gbps
  • IPS 4.5 Gbps
Cổng kết nối:
  • 1 x USB Port
  • 1 x Console Port
  • 2 x 10/5/2.5/ GE RJ45 hoặc 10GE/GE SFP+/SFP Shared Media Ports
  • 8x GE RJ45 Ports
FG-40F

FortiGate/FortiWiFi 40F

Thiết bị tường lửa Fortinet FG-40F. Có hỗ trợ WiFi và kết nối 3G4G (tùy chọn dòng). Băng thông bảo vệ:
  • Threat protection 600 Mbps
  • NGFW 800 Mbps
  • IPS 1 Gbps
Cổng kết nối:
  • 1 x USB Port
  • 1 x Console Port
  • 1 x GE RJ45 WAN Port
  • 1 x GE RJ45 FortiLink Port
  • 3 x GE RJ45 Ethernet Ports

FortiGate/FortiWiFi 60F

Thiết bị tường lửa Fortinet FG-60F. Có hỗ trợ WiFi. Băng thông bảo vệ:
  • Threat protection 700 Mbps
  • NGFW 1 Gbps
  • IPS 1.4 Gbps
Cổng kết nối:
  • 1 x USB Port
  • 1 x Console Port
  • 2 x GE RJ45 WAN Port
  • 1 x GE RJ45 DMZ Port
  • 2 x GE RJ45 FortiLink Port
  • 5 x GE RJ45 Internal Ports

FortiGate/FortiWiFi 80F

Thiết bị tường lửa Fortinet FG-80F. Có hỗ trợ WiFi, kết nối 3G4G và DSL (tùy chọn dòng) Băng thông bảo vệ:
  • Threat protection 900 Mbps
  • NGFW 1 Gbps
  • IPS 1.4 Gbps
Cổng kết nối:
  • 1 x USB Port
  • 1 x Console Port
  • 1 x DSL RJ11 Port (cho dòng 80F-DSL)
  • 2 x GE RJ45 WAN Ports (dòng FG-80F-Bypass có hỗ trợ hardware bypass trên cổng WAN1 và Port1)
  • 2 x GE RJ45 FortiLink Ports
  • 2 x GE RJ45/SFP Shared Media Ports (một số dòng có hỗ trợ POE/+)
  • 6 x GE RJ45 Ethernet Ports (một số dòng có hỗ trợ POE/+)